Có 4 kết quả:
栏圈 lán quān ㄌㄢˊ ㄑㄩㄢ • 欄圈 lán quān ㄌㄢˊ ㄑㄩㄢ • 篮圈 lán quān ㄌㄢˊ ㄑㄩㄢ • 籃圈 lán quān ㄌㄢˊ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuồng nuôi súc vật
Từ điển Trung-Anh
(1) pen
(2) animal yard
(2) animal yard
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuồng nuôi súc vật
Từ điển Trung-Anh
(1) pen
(2) animal yard
(2) animal yard
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring
(2) hoop
(2) hoop
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ring
(2) hoop
(2) hoop